Có 4 kết quả:

决不 jué bù ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ決不 jué bù ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ絕不 jué bù ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ绝不 jué bù ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) not at all
(2) simply (can) not

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not at all
(2) simply (can) not

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in no way
(2) not in the least
(3) absolutely not

Bình luận 0